thorite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thorite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thorite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thorite.
Từ điển Anh Việt
thorite
/'θourait/
* danh từ
(khoáng chất) Torit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thorite
a radioactive mineral consisting of thorium silicate; it is a source of thorium that is found in coarse granite