thorndike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thorndike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thorndike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thorndike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thorndike
English actress (1882-1976)
Synonyms: Dame Sybil Thorndike
United States educational psychologist (1874-1949)
Synonyms: Edward Lee Thorndike
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).