thomson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thomson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thomson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thomson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thomson
United States composer who collaborated with Gertrude Stein (1896-1989)
Synonyms: Virgil Thomson, Virgil Garnett Thomson
United States electrical engineer (born in England) who in 1892 formed a company with Thomas Edison (1853-1937)
Synonyms: Elihu Thomson
English physicist (son of Joseph John Thomson) who was a co-discoverer of the diffraction of electrons by crystals (1892-1975)
Synonyms: George Paget Thomson, Sir George Paget Thomson
English physicist who experimented with the conduction of electricity through gases and who discovered the electron and determined its charge and mass (1856-1940)
Synonyms: Joseph John Thomson, Sir Joseph John Thomson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).