thomson measuring bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thomson measuring bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thomson measuring bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thomson measuring bridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thomson measuring bridge

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cầu đo Kelvin

    cầu đo Thomson