thomson cross-section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thomson cross-section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thomson cross-section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thomson cross-section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thomson cross-section

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tiết diện Thomson