thomson formula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thomson formula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thomson formula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thomson formula.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thomson formula

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    công thức Kelvin

    công thức Thomson