virgil thomson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virgil thomson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virgil thomson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virgil thomson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virgil thomson
Similar:
thomson: United States composer who collaborated with Gertrude Stein (1896-1989)
Synonyms: Virgil Garnett Thomson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).