thoreau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thoreau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoreau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoreau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thoreau
United States writer and social critic (1817-1862)
Synonyms: Henry David Thoreau
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).