than nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
than nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm than giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của than.
Từ điển Anh Việt
than
/ðæn/
* liên từ
hơn
more perfect than: hoàn hảo hơn
less perfect than: kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng
less than: ít hơn, kém, chưa đầy
less than thirty: chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi
more than: nhiều hơn, trên, quá
more than a hundred: hơn một trăm, trên một trăm
no other than: chỉ là, không khác gì
rather than: thà rằng... còn hơn
we would (had) rather die than lay down our arms: chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí
Từ liên quan
- than
- thane
- thank
- thanks
- thanatos
- thankful
- thaneship
- thank you
- thank-you
- thankless
- thanatosis
- thankfully
- thanatology
- thanatopsis
- thanklessly
- thankworthy
- thanatomania
- thankfulness
- thanksgiving
- thanatophidia
- thanatophobia
- thanklessness
- thank offering
- thank-offering
- thanatobiologic
- thanetian stage
- thankless wretch
- thanksgiving day
- thanksgiving cactus
- than or equal to (le)
- thanking you in advance