thanatos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thanatos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thanatos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thanatos.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thanatos
(Greek mythology) the Greek personification of death; son of Nyx
Similar:
death instinct: (psychoanalysis) an unconscious urge to die
Synonyms: death wish
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).