than or equal to (le) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
than or equal to (le) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm than or equal to (le) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của than or equal to (le).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
than or equal to (le)
* kỹ thuật
toán & tin:
nhỏ hơn hoặc bằng
Từ liên quan
- than
- thane
- thank
- thanks
- thanatos
- thankful
- thaneship
- thank you
- thank-you
- thankless
- thanatosis
- thankfully
- thanatology
- thanatopsis
- thanklessly
- thankworthy
- thanatomania
- thankfulness
- thanksgiving
- thanatophidia
- thanatophobia
- thanklessness
- thank offering
- thank-offering
- thanatobiologic
- thanetian stage
- thankless wretch
- thanksgiving day
- thanksgiving cactus
- than or equal to (le)
- thanking you in advance