thanatophobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thanatophobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thanatophobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thanatophobia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thanatophobia
* kỹ thuật
y học:
ám ảnh sợ chết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thanatophobia
a morbid fear of death