atomic number 86 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 86 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 86 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 86.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 86

    Similar:

    radon: a radioactive gaseous element formed by the disintegration of radium; the heaviest of the inert gasses; occurs naturally (especially in areas over granite) and is considered a hazard to health

    Synonyms: Rn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).