rn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rn.

Từ điển Anh Việt

  • rn

    * (viết tắt)

    y tá đã đăng ký (registered nurse)

    hải quân Hoàng gia (Royal Navy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rn

    Similar:

    radon: a radioactive gaseous element formed by the disintegration of radium; the heaviest of the inert gasses; occurs naturally (especially in areas over granite) and is considered a hazard to health

    Synonyms: atomic number 86

    registered nurse: a graduate nurse who has passed examinations for registration