rna (ribomecleic acid) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rna (ribomecleic acid) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rna (ribomecleic acid) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rna (ribomecleic acid).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rna (ribomecleic acid)

    * kỹ thuật

    y học:

    một nucleic acid thấy trong nhân và bào tương tế bào