rnase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rnase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rnase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rnase.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rnase
Similar:
ribonuclease: a transferase that catalyzes the hydrolysis of ribonucleic acid
Synonyms: ribonucleinase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).