ribonuclease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribonuclease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribonuclease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribonuclease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ribonuclease

    * kỹ thuật

    y học:

    enzyme ở trong tiêu thể của tế bào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ribonuclease

    a transferase that catalyzes the hydrolysis of ribonucleic acid

    Synonyms: ribonucleinase, RNase