rnr packet (receive not ready packet) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rnr packet (receive not ready packet) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rnr packet (receive not ready packet) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rnr packet (receive not ready packet).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rnr packet (receive not ready packet)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bó chưa sẵn sàng nhận