rnr (receive not ready) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rnr (receive not ready) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rnr (receive not ready) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rnr (receive not ready).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rnr (receive not ready)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chưa sẵn sàng nhận