radon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radon.
Từ điển Anh Việt
radon
/reidɔn/
* danh từ
(hoá học) Rađơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radon
* kỹ thuật
Rn
hóa học & vật liệu:
Nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu Ra)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radon
a radioactive gaseous element formed by the disintegration of radium; the heaviest of the inert gasses; occurs naturally (especially in areas over granite) and is considered a hazard to health
Synonyms: Rn, atomic number 86