atomic number 84 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 84 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 84 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 84.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 84

    Similar:

    polonium: a radioactive metallic element that is similar to tellurium and bismuth; occurs in uranium ores but can be produced by bombarding bismuth with neutrons in a nuclear reactor

    Synonyms: Po

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).