polonium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polonium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polonium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polonium.

Từ điển Anh Việt

  • polonium

    /pə'louniəm/

    * danh từ

    (hoá học) Poloni

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polonium

    * kỹ thuật

    Po

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polonium

    a radioactive metallic element that is similar to tellurium and bismuth; occurs in uranium ores but can be produced by bombarding bismuth with neutrons in a nuclear reactor

    Synonyms: Po, atomic number 84