atomic number 45 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 45 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 45 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 45.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 45

    Similar:

    rhodium: a white hard metallic element that is one of the platinum group and is found in platinum ores; used in alloys with platinum

    Synonyms: Rh

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).