rhodium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhodium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhodium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhodium.
Từ điển Anh Việt
rhodium
/'roudjəm/
* danh từ
(hoá học) Rođi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhodium
* kỹ thuật
rođi
hóa học & vật liệu:
rodi (nguyên tố hóa học, ký hiệu Rh)
chất rodi (hóa học)
Rh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhodium
a white hard metallic element that is one of the platinum group and is found in platinum ores; used in alloys with platinum
Synonyms: Rh, atomic number 45