rh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rh.

Từ điển Anh Việt

  • rh

    * danh từ

    vt của right hand tay phải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rh

    Similar:

    rhesus factor: a blood group antigen possessed by Rh-positive people; if an Rh-negative person receives a blood transfusion from an Rh-positive person it can result in hemolysis and anemia

    Synonyms: Rh factor

    rhodium: a white hard metallic element that is one of the platinum group and is found in platinum ores; used in alloys with platinum

    Synonyms: atomic number 45

    releasing hormone: any of several hormones produced in the hypothalamus and carried by a vein to the anterior pituitary gland where they stimulate the release of anterior pituitary hormones; each of these hormones causes the anterior pituitary to secrete a specific hormone

    Synonyms: releasing factor, hypothalamic releasing hormone, hypothalamic releasing factor