rhaphe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhaphe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhaphe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhaphe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhaphe

    Similar:

    raphe: a ridge that forms a seam between two parts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).