rhino nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhino nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhino giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhino.
Từ điển Anh Việt
rhino
/'rainou/
* danh từ
(từ lóng) tiền
ready rhino: tiền mặt
* danh từ, số nhiều rhinos
(viết tắt) của rhinoceros
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhino
Similar:
rhinoceros: massive powerful herbivorous odd-toed ungulate of southeast Asia and Africa having very thick skin and one or two horns on the snout
Từ liên quan
- rhino
- rhino-
- rhinolith
- rhinology
- rhinotomy
- rhinoceros
- rhinometer
- rhinopathy
- rhinophore
- rhinophyma
- rhinoptera
- rhinorrhea
- rhinoscope
- rhinoscopy
- rhinovirus
- rhinogenous
- rhinoplasty
- rhinobatidae
- rhinomycosis
- rhinopharyns
- rhinorrhaphy
- rhino-antitis
- rhinolophidae
- rhinommectomy
- rhinonicteris
- rhinoreaction
- rhinoscleroma
- rhinostenosis
- rhinocerotidae
- rhinodacryolith
- rhinopharyngeal
- rhinotermitidae
- rhinotracheitis
- rhinolaryngology
- rhinopharyngitis
- rhinosporidiosis
- rhinoceros beetle
- rhinoceros family
- rhinochelloplasty
- rhinopharyngocele
- rhinolaryngologist
- rhinoptera bonasus
- rhinoceros unicornis
- rhinoceros antiquitatis
- rhinonicteris aurantius