rhinoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhinoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinoscopy.

Từ điển Anh Việt

  • rhinoscopy

    /rai'nɔskəpi/

    * danh từ

    (y học) phép soi mũi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhinoscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    phép soi mũi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhinoscopy

    examination of the nasal passages (either through the anterior nares or with a rhinoscope through the nasopharynx)