rhinophore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhinophore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinophore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinophore.
Từ điển Anh Việt
rhinophore
* danh từ
cuống khứu giác
rhinophore
* danh từ
cuống khứu giác
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.