rhinophore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhinophore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinophore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinophore.

Từ điển Anh Việt

  • rhinophore

    * danh từ

    cuống khứu giác