rhinology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhinology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinology.

Từ điển Anh Việt

  • rhinology

    /rai'nɔlədʤi/

    * danh từ

    (y học) khoa mũi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhinology

    * kỹ thuật

    y học:

    mũi học, ngành y học về những rối loạn m ũi và đường m ũi