rhinopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhinopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinopathy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhinopathy

    any disease or malformation of the nose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).