rhinoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhinoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinoscope.

Từ điển Anh Việt

  • rhinoscope

    * danh từ

    kính soi mũi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhinoscope

    medical instrument consisting of a mirror mounted at an angle on a rod; used to examine the nasal passages (through the nasopharynx)