rhinostenosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhinostenosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinostenosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinostenosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhinostenosis

    * kỹ thuật

    y học:

    sự hẹp mũi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhinostenosis

    narrowing of the passages in the nasal cavities