rhinoceros nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhinoceros nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinoceros giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinoceros.

Từ điển Anh Việt

  • rhinoceros

    /rai'nɔsərəs/

    * danh từ

    (động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhinoceros

    massive powerful herbivorous odd-toed ungulate of southeast Asia and Africa having very thick skin and one or two horns on the snout

    Synonyms: rhino