rhus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhus
deciduous or evergreen shrubs and shrubby trees of temperate and subtropical North America, South Africa, eastern Asia and northeastern Australia; usually limited to nonpoisonous sumacs (see genus Toxicodendron)
Synonyms: genus Rhus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).