rhesus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhesus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhesus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhesus.

Từ điển Anh Việt

  • rhesus

    * danh từ

    khỉ nâu, khỉ rezut

Từ điển Anh Anh - Wordnet