macaca mulatta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macaca mulatta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macaca mulatta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macaca mulatta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macaca mulatta
Similar:
rhesus: of southern Asia; used in medical research
Synonyms: rhesus monkey
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).