rhesus factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhesus factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhesus factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhesus factor.
Từ điển Anh Việt
rhesus factor
* danh từ
yếu tố rezut (chất có trong máu của nhiều người và một số động vật)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhesus factor
* kỹ thuật
y học:
yếu tố rhesus (yếu tố Rh)