rh factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rh factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rh factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rh factor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rh factor

    Similar:

    rhesus factor: a blood group antigen possessed by Rh-positive people; if an Rh-negative person receives a blood transfusion from an Rh-positive person it can result in hemolysis and anemia

    Synonyms: Rh

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).