rho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rho.

Từ điển Anh Việt

  • rho

    * danh từ

    chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái Hy lạp

  • rho

    rô (ρ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rho

    the 17th letter of the Greek alphabet