rho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rho.
Từ điển Anh Việt
rho
* danh từ
chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái Hy lạp
rho
rô (ρ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rho
the 17th letter of the Greek alphabet
Từ liên quan
- rho
- rhomb
- rhone
- rhodes
- rhombi
- rhodium
- rhombic
- rhombus
- rhodesia
- rhodinus
- rhomboid
- rhonchus
- rhodamine
- rhodanthe
- rhodesian
- rhodizite
- rhodolite
- rhodonite
- rhodopsin
- rhodusite
- rhombuses
- rhotacise
- rhotacism
- rhotacize
- rhodophyta
- rhodymenia
- rhoeadales
- rhomb spar
- rhomboidal
- rhone wine
- rhodotilite
- rhone river
- rhone-alpes
- rhode island
- rhodeorhetin
- rhodes grass
- rhodes-grass
- rhodium (rh)
- rhododendron
- rhodogenesis
- rhodomontade
- rhodophyceae
- rhodosphaera
- rhombohedral
- rhombohedron
- rhodesian man
- rhodochrosite
- rhombus array
- rhode islander
- rhodes scholar