rhodochrosite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhodochrosite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhodochrosite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhodochrosite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhodochrosite
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
rođocrozit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhodochrosite
a mineral consisting of manganese carbonate; a source of manganese