rhodamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhodamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhodamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhodamine.

Từ điển Anh Việt

  • rhodamine

    * danh từ

    rôdamin; chất để nhuộm len, lụa