rhone river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhone river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhone river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhone river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhone river

    Similar:

    rhone: a major French river; flows into the Mediterranean near Marseilles

    the valley of the Rhone is famous for its vineyards

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).