rhone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhone
* kỹ thuật
máng nước mưa
xây dựng:
máng nước thải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhone
a major French river; flows into the Mediterranean near Marseilles
the valley of the Rhone is famous for its vineyards
Synonyms: Rhone River