rhonchus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhonchus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhonchus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhonchus.
Từ điển Anh Việt
rhonchus
/'rɔnkəs/
* danh từ
(y học) ran ngáy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhonchus
* kỹ thuật
y học:
ran ngáy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhonchus
a sound like whistling or snoring that is heard with a stethoscope during expiration as air passes through obstructed channels