rhotacism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhotacism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhotacism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhotacism.

Từ điển Anh Việt

  • rhotacism

    /'routəsizm/

    * danh từ

    sự rung quá đáng âm r

    sự chuyển thanh âm r

    chứng ngọng r