rhodes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhodes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhodes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhodes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhodes
British colonial financier and statesman in South Africa; made a fortune in gold and diamond mining; helped colonize the territory now known as Zimbabwe; he endowed annual fellowships for British Commonwealth and United States students to study at Oxford University (1853-1902)
Synonyms: Cecil Rhodes, Cecil J. Rhodes, Cecil John Rhodes
a Greek island in the southeast Aegean Sea 10 miles off the Turkish coast; the largest of the Dodecanese; it was colonized before 1000 BC by Dorians from Argos; site of the Colossus of Rhodes
Synonyms: Rodhos
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).