rhodonite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhodonite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhodonite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhodonite.
Từ điển Anh Việt
rhodonite
/'roudənait/
* danh từ
(khoáng chất) Rođonit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhodonite
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
rođonit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhodonite
a pink or red mineral consisting of crystalline manganese silicate; used as an ornamental stone