rhombohedron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhombohedron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhombohedron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhombohedron.

Từ điển Anh Việt

  • rhombohedron

    * danh từ

    hình hộp mặt thoi

  • rhombohedron

    mặt tà hành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhombohedron

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khối (sáu) mặt thoi

    hóa học & vật liệu:

    khối hộp mặt thoi

    khối mặt thoi

    toán & tin:

    khối sáu mặt thoi (lăng kính)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhombohedron

    a parallelepiped bounded by six similar faces (either rhombuses or parallelograms)