rhomb spar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhomb spar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhomb spar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhomb spar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhomb spar
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đolomit (dưới dạng thoi có ánh)
Từ liên quan
- rhomb
- rhombi
- rhombic
- rhombus
- rhomboid
- rhombuses
- rhomb spar
- rhomboidal
- rhombohedral
- rhombohedron
- rhombus array
- rhombic aerial
- rhombencephalon
- rhombic antenna
- rhombic avtenna
- rhomboid muscle
- rhombohedral system
- rhomboidal jointing
- rhombic dodecahedron
- rhomboid minor muscle
- rhomboid muscle lesser
- rhomboid muscle greater
- rhomboideus major muscle
- rhomboid ligament of wrist